Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Data type” Tìm theo Từ | Cụm từ (269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かた [型] データタイプ
  • n データタイプりろん [データタイプ理論]
  • Mục lục 1 n 1.1 よけん [与件] 1.2 しりょう [資料] 1.3 データ n よけん [与件] しりょう [資料] データ
"
  • Mục lục 1 n 1.1 タイプ 1.2 しゅるい [種類] 1.3 かたち [形] 1.4 じたい [字体] 2 n,vs 2.1 だいひょう [代表] 3 adj-no,n 3.1 てんけい [典型] n タイプ しゅるい [種類] かたち [形] じたい [字体] n,vs だいひょう [代表] adj-no,n てんけい [典型]
  • n データオブジェクト
  • n データかいせき [データ解析]
  • n さんこうしりょう [参考資料]
  • n データファイル
  • n データバンク
  • n データこうかん [データ交換]
  • n データしょり [データ処理]
  • n データモデリング
  • n データのチェック
  • n データマン
  • n データマイニング
  • n けいざいデータ [経済データ]
  • n,vs しゅざい [取材]
  • n データグローブ
  • n データセット
  • n データショウ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top