Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acknowledgment

Nghe phát âm


Mục lục

/ək'nɔliʤmənt/

Thông dụng

Cách viết khác acknowledgment

Danh từ

Sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
an acknowledgment of one's fault
sự nhận lỗi
a written acknowledgment of debt
giấy nhận có vay nợ
Vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
in acknowledgment of someone's help
để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
Sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
to have no acknowledgment of one's letter
không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

ghi nhận

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

báo nhận
acknowledgment bit
bit báo nhận
ANK (Acknowledgment)
tin báo nhận
Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
Start Acknowledgment (STACK)
bắt đầu báo nhận
unnumbered acknowledgment (UA)
sự báo nhận không đánh số
tin báo nhận

Giải thích VN: Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng gửi. Khi dữ liệu được truyền giữa hai hệ thống thì người nhận có thể chứng thực đã nhận dữ liệu. Các tin báo nhận được dùng để bù đắp cho những mạng không đáng tin cậy. Tuy nhiên các tin báo nhận này có tẻh 6 làm giảm năng suất thi hành trên mạng. Nếu mọi gói hàng đều yêu cầu có tin báo nhận thì một nửa năng suất mạng được dùng cho việc xác thực thông tin nhận hàng. Các mạng modem như LAN và WAN được cho là có độ tin cậy cao. Các gói hàng gửi trên các mạng này ít khi cần dùng tới tin báo nhận vì thế những tin này thường được dùng đối với những nhóm hàng hay là không dùng gì cả. Tuy nhiên những mạng không đảm bảo độ tin cậy vẫn còn tồn tại - đặc biệt là bạn xây dựng mạng WAN ở các nước thế giới thứ ba hay sử dụng các thiết bị vô tuyến để truyền dữ liệu.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceptance , accession , acquiescence , admission , admitting , affirmation , allowance , allowing , assent , assertion , asservation , avowal , compliance , conceding , concession , concurrence , confession , confirmation , corroboration , declaration , profession , ratification , realization , recognition , yielding , acclamation , addressing , answer , apology , applause , appreciation , bestowal , bow , card , contract , credit , gift , gratitude , greeting , guarantee , hail , hailing , letter , nod , notice , reaction , receipt , reply , response , return , salutation , salute , signature , statement , support , thanks , token

Xem thêm các từ khác

  • Acknowledgment bit

    bit báo nhận,
  • Acknowledgment of order

    giấy báo chấp nhận cung cấp hàng,
  • Acladiosis

    bệnh nấmacladium,
  • Acladiotic

    nấm acladium,
  • Aclasis

    loạn sản cục bộ,
  • Aclastic

    thuộc loạn sản cục bộ không khúc xạ.,
  • Acleidian

    / ,ækəl'aidiən /, Tính từ: (giải phẫu) không xương đòn,
  • Acleistocardia

    tật hở lỗ bầu dục,
  • Aclimate

    / 'æklaimeit /, Tính từ: phi khí hậu,
  • Aclinal

    vô khuynh,
  • Acline

    đường vô khuynh,
  • Aclinic

    / ə'klinik /, Tính từ: (vật lý) không nghiêng, vô khuynh, Y học: không...
  • Acme

    / 'ækmi /, Danh từ: tột đỉnh, đỉnh cao nhất, (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh),
  • Acme standard screw thread

    ren vít acme tiêu chuẩn,
  • Acme thread

    ren acme, ren hình thang, ren acme (ren thang), stub acme thread, ren acme thu ngắn
  • Acmesthesia

    dị cảm kim châm,
  • Acne

    / 'ækni /, Danh từ: mụn trứng cá, viêm nang lông (trứng cá), most of adolescents suffer from acne, hầu...
  • Acne agminata

    lao da sần họai tử,
  • Acne albida

    nang kê,
  • Acne atrophica

    trứng cá teo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top