- Từ điển Anh - Việt
Disregard
Nghe phát âmMục lục |
/'disri'gɑ:d/
Thông dụng
Danh từ ( (thường) + .of, .for)
Sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
Ngoại động từ
Không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
hình thái từ
- V-ing: disregarding
- V-ed: disregarded
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bỏ mặc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apathy , brush-off , contempt , disdain , disesteem , disfavor , disinterest , disrespect , forgetting , heedlessness , inadvertence , inattention , indifference , insouciance , lassitude , lethargy , listlessness , neglect , neglecting , negligence , oblivion , omission , omitting , overlooking , oversight , scorn , slight , slighting , the cold shoulder , unconcern , unmindfulness , inconsiderateness , inconsideration , unthoughtfulness
verb
- blink at , brush aside , brush away , brush off , cold-shoulder * , contemn , despise , discount , disdain , disobey , disparage , fail , forget , have no use for , laugh off , leave out of account , let go , let off easy , let pass , live with , look the other way , miss , neglect , omit , overlook , overpass , pass over , pay no attention to , pay no heed to , pay no mind , pooh-pooh * , scorn , shut eyes to , slight , snub , take no notice of , tune out , turn a blind eye , turn a deaf ear , vilipend , wink at * , connive at , ignore , wink at , shirk , slack , defiance , forgetfulness , inattention , indifference , lassitude , oblivion , oversight , passover , skip , waive
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disregardful
/ ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ... -
Disrelish
/ dis´reliʃ /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét, Ngoại... -
Disremember
/ ¸disri´membə /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) không nhớ lại được, -
Disrepair
/ ¸disri´pɛə /, Danh từ: tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa), Xây... -
Disrepectful
Tính từ: thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ, -
Disreputable
/ dis´repju:təbl /, Tính từ: làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng... -
Disreputableness
/ dis´repjutəbəlnis /, danh từ, sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích... -
Disreputably
Phó từ: nhơ nhuốc, ô nhục, -
Disreputation
/ dɪsˌrɛpyəˈteɪʃən /, như disrepute, -
Disrepute
/ ˌdɪsrɪˈpyut /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu, Từ đồng... -
Disrespect
/ ¸disris´pekt /, Danh từ: sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ, Từ... -
Disrespectable
/ ¸disri´spektəbl /, tính từ, vô lễ, -
Disrespectableness
Danh từ: thái độ vô lễ, -
Disrespectably
Phó từ: vô lễ, -
Disrespectful
/ ¸disris´pektful /, Tính từ: thiếu tôn trọng, bất kính, Từ đồng nghĩa:... -
Disrespectfully
Phó từ: vô lễ, bất kính, -
Disrobe
/ dis´roub /, Ngoại động từ: cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần,... -
Disrobed
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.