Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Evolving” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / ri'vɔlviη /, Tính từ: quay, xoay vòng, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, động, sự quay, sự xoay, Kinh tế: chu chuyển,...
  • / i´vɔlvənt /, Kỹ thuật chung: đường thân khai,
  • / ri´voultiη /, Tính từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • sự thay đèn điện tử, sự thay van, sự thay xupap,
  • sự phân giải,
  • ghế xoay, Nghĩa chuyên nghành: xem radio frequency signal,
  • cần cẩu quay, máy trục xoay tròn,
"
  • thùng sấy quay,
  • khung quay (của cần cẩu), khung quay của cần cẩu,
  • dao quay,
  • gương quay (dụng cụ đo),
  • sàng rung quay tròn,
  • phần sau xoay (máy ảnh), thành sau lắc, thành sau xoay,
  • máy phun nước xoay tròn,
  • máy cày đường kiểu quay,
  • bão lốc,
  • trục quay,
  • mũi tâm quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top