- Từ điển Anh - Việt
Harmonize
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:mə¸naiz/
Thông dụng
Cách viết khác harmonise
Ngoại động từ
Làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
(âm nhạc) phối hoà âm
Nội động từ ( (thường) + .with)
Hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
hình thái từ
- V_ed: Harmonized
- V_ing; Harmonizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , adapt , adjust , agree , arrange , attune , be in unison , be of one mind , blend , carol , chime with , cohere , combine , compose , cooperate , coordinate , correlate , fit in with , integrate , orchestrate , proportion , reconcile , reconciliate , relate , set , sing , suit , symphonize , synthesize , tune , unify , unite , accommodate , conform , coincide , concur , get together , check , chime , comport with , consist , correspond , fit , match , square , tally , get along , get on , accordance , agreement , amity , concert , concord , conformity , consonance , cooperation , gee , jibe , jube , melody , mesh , music , peace , rapport , togetherness , tone
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harmony
/ 'hɑ:məni /, Danh từ: sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm,... -
Harmony is the best policy
Idioms:, -
Harmony of interests
sự hài hòa lợi ích, sự hài hòa lợi ích (giữa cá nhân và xã hội thương nghiệp), -
Harmotome
Danh từ: (khoáng chất) hacmotom, -
Harness
/ ´ha:nis /, Danh từ: bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động,... -
Harness oil
dầu làm mềm da, -
Harnessing
sự khai thác, sự sử dụng, -
Harp
/ ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc,... -
Harp on
Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu, -
Harp seal
Danh từ: hải cẩu bắc cực, -
Harpan
Danh từ: (địa chất) tầng đất cái, -
Harped
, -
Harper
Danh từ: người chơi đàn hạc, -
Harper machine
máy xeo giấy kiểu haper, -
Harping
, -
Harpist
/ ´ha:pist /, như harper, -
Harpoon
/ ha:´pu:n /, Danh từ: cây lao móc (để đánh cá voi...), Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.