Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Midband” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / ´midlənd /, Danh từ: trung du, ( the midlands) vùng trung du nước anh, Xây dựng: trung du, vùng trung du, midland region, miền trung du, midland region, miền trung...
"
  • số khuếch đại giữa dải,
  • micban,
  • Ngoại động từ: cho nhãn hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào,
  • / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ: tán loạn (đoàn quân), hình thái từ: Xây...
  • vùng trung du,
  • / ´said¸bænd /, Toán & tin: dải biên, dải lề, Điện lạnh: dải lề (tần số, sóng), Kỹ thuật chung: dải bên,
  • / ´ribənd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon, Giao thông & vận tải: thanh nẹp (đóng tàu),
  • băng tần rộng, dải (tần) rộng, băng rộng, dải tần rộng, dải rộng, wideband amplification, khuếch đại băng rộng, wideband cdma (w-cdma), cdma băng rộng, wideband digital...
  • ngân hàng miđlan,
  • miền trung du,
  • sông trung du,
  • / ´ribənd /, Danh từ: thanh nẹp (đóng tàu),
  • dải biên sót,
  • dải bên giao thời,
  • khuếch đại băng rộng, sự khuếch đại dải rộng,
  • bộ khuếch đại dải rộng,
  • đèn dải rộng,
  • biên tần thấp, dải biên dưới, channel using lower sideband, kênh sử dụng dải biên dưới, lower sideband filter, bộ lọc dải biên dưới
  • dải biên sót lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top