Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tenue” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • tiểu tràng, ruột non,
  • / tens /, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời (của động từ), Tính từ: căng, căng, căng thẳng (vì lo lắng..), bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được,...
  • / ´venju: /, Danh từ: (pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực), nơi gặp mặt (để thương thuyết), (thông tục) nơi gặp gỡ, địa điểm thi đấu (nhất là để thi hoặc đấu thể...
  • / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..), Đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời...
  • / ti:n /, Danh từ: bi ai; thương tâm; đau buồn; phẫn nộ, Động từ: chọc tức; làm cho tức giận; làm nổi giận, buồn bực; đau lòng; khó chịu,
  • hội hợp doanh, hội hợp doanh (hội buôn chung vốn),
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • Danh từ: thể tiến hành; thì tiếp diễn,
  • thoi bay,
  • Thành Ngữ:, feudal tenure, thái ấp
"
  • quyền chiếm dụng đất,
  • quyền hưởng dụng tạm thời,
  • mạch căng,
  • quyền sở hữu suốt đời,
  • chế độ điền thổ, chế độ sử dụng ruộng đất lâu dài,
  • thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức,
  • niên hạn sử dụng,
  • hợp lý hóa quyền sử dụng đất, sự điều chỉnh quyền sử dụng đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top