Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urgency

Mục lục

/´ə:dʒənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúc
sexual urges
những ham muốn mạnh mẽ về tình dục

Ngoại động từ

Thúc, thúc giục, giục giã
to urge the horse onward
thúc ngựa tiến lên
to urge someone to do something
thúc giục ai làm điều gì
Nài nỉ, cố thuyết phục
the shopkeeper urged me to buy a hat
nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
Nêu ra, đề xuất, bảy tỏ chủ trương
Dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
to urge the need for economy
nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm

Chuyên ngành

Xây dựng

tính khẩn cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clamant , compelling , critical , exigent , imminent , impending , imperative , imperious , importunate , insentient , menacing , momentous , necessitous , peremptory , persistent , poignant , pressing , solicitous , straitened , urgent , vehement , vital
noun
criticality , desperation , exigency , imminence , importance , importunity , incitement , insistence , instancy , necessity , need , pressure , seriousness , stress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top