Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contiguous to” Tìm theo Từ (12.306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.306 Kết quả)

  • / kən'tigju:əs /, Tính từ: kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh, Toán & tin: sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp...
  • / kən'tinjuəs /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì, Cơ - Điện tử: (adj) liên tục,...
"
  • lớp kề,
  • góc kề,
  • tệp mật tiếp,
  • các mục kề nhau,
  • góc kề,
  • ánh xạ không đổi, ánh xạ tiếp giáp,
  • vỉa liền sát, vỉa nằm kề,
  • các tập hợp tiếp giáp,
  • / kən´teidʒəs /, Tính từ: lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Xây dựng: truyền nhiễm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • mật tiếp,
  • dải tần số liên tục,
  • các tập (hợp) tiếp giáp,
  • không mật tiếp, không liên tục, non-contiguous item, mục không mật tiếp, non-contiguous item, mục không liên tục
  • dữ liệu liền kề, dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu liền kề, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu mật tiếp
  • / kən'tigjuəsli /,
  • Toán & tin: liên tục, kéo dài, continuos on the left ( right ), liên tục bên trái, phải, absolutaly continuos, liên tục tuyệt đối, equally continuos, liên tục đồng bậc, piecewise continuos,...
  • liêntiếp, liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top