Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn High” Tìm theo Từ (1.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.479 Kết quả)

  • băng cao, dải cao (tần số),
  • gờ chân tường,
"
  • dầm cao, đèn pha,
  • đồng thau chất lượng cao,
  • / ´hai¸ræηkiη /, Tính từ: Ở địa vị cao, cấp cao, Kinh tế: cấp cao, đẳng cấp cao, thứ bậc cao, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • trở kháng cao,
  • danh từ, phong cách âm nhạc và múa dân gian ở phi châu,
  • (thủ thuật) mở bàng quang trên mu gắp sỏi,
  • công suất lớn, mạnh, có công suất lớn,
  • nhiều prôtêin,
  • / ´hai¸tenʃən /, Tính từ: (điện học) có thế cao, cao thế, Kỹ thuật chung: cao áp,
  • dung lượng cao, dung lượng lớn, khả năng lớn, năng suất cao, high capacity data storage, lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
  • độ cong bậc cao,
  • cán bộ (quản lý) cấp cao,
  • Địa chất: gương lò trên,
  • hàng trữ tăng giá vùn vụt,
  • rừng cây cao, rừng cây cao,
  • Danh từ:,
  • điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao
  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top