Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cramp” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • kẹp mũ,
  • gá kẹp đánh bóng,
  • vòng siết cổ ống, vành đỡ bộ truyền nhún, kẹp ống mềm,
  • kẹp chằng,
"
  • ê tô vặn bằng tay,
  • cái kẹp nối dây,
  • kìm có răng khóa, vòng khóa,
  • cái kẹp tán đinh, cái kẹp để tán đinh, kẹp để tán đinh,
  • cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,
  • cái kẹp thẳng, tấm kẹp thẳng,
  • tấm kẹp cong,
  • móc neo thép (để giằng khối đá xây),
  • Thành Ngữ:, to cramp up, ép chặt, bóp chặt, bó chặt
  • đai nẹp, vòng bít,
  • má phanh, má hãm, mã hãm, má phanh,
  • tiếp xúc kẹp, tiếp xúc không mối hàn,
  • thuốc hút có thớ xoắn,
  • vòng kẹp chuốt,
  • cái kẹp lệch tâm,
  • mâm kẹp, mâm cặp kẹp chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top