Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impulse” Tìm theo Từ (479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (479 Kết quả)

  • xung động thần kinh,
  • xung gây ra dao động, lực kích thích dao động,
  • / ɪmˈpʌlsɪv /, Tính từ: Đẩy tới, đẩy mạnh, hấp tấp, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, (kỹ thuật) xung, Xây dựng: đẩy tới, Từ...
  • / im´pa:s /, Danh từ: ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát, Kỹ thuật chung: ngõ cụt, đường cụt, Từ đồng nghĩa:...
  • /ri'pʌls/, Danh từ: (quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công), sự phản đối một cách thô lỗ; sự cự tuyệt; sự thoái thác, Ngoại động...
  • sự khoan xung điện,
  • phương pháp xung thứ cấp,
  • xung lực,
  • dây phát xung động,
"
  • điện áp xung chịu đựng, điện áp xung chịu được,
  • hệ đồng hồ chạy xung, hệ thống đồng hồ xung,
  • / ´æmpju:l /, như ampoule,
  • / im´peil /, Ngoại động từ: Đâm qua, xiên qua, Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào...
  • sự hiệu chỉnh nhiễu xung,
  • điện áp/dòng điện xung,
  • lưu lượng kế kiểu cánh quạt,
  • máy cắt xung, máy ngắt xung,
  • máy hàn kín dùng xung nhiệt,
  • sợi dẫnxung động, sợi purkinje,
  • động cơ phản lực không khí xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top