Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rickets” Tìm theo Từ (249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (249 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • hỏa tiễn tầm xa,
  • động cơ tên lửa dùng nhiên liệu một thành phần,
  • dãy đinh tán, hàng đinh tán,
  • vé dự phòng (máy bay),
  • thiết bị bán vé tự động,
  • nhân viên soát vé tại ga,
"
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • tên lửa hyđrô siêu ổn định,
  • thiết bị tên lửa trên máy bay,
  • văn phòng bán vé trong thành phố,
  • vé đi tháng,
  • vé giá đủ,
  • tên lửa dùng nhiên liệu lỏng,
  • vé giảm giá có giá trị trong những giờ vắng khách,
  • sự cất cánh có trợ giúp của tên lửa đẩy (rato),
  • đạt được thành công tới tấp,
  • Danh từ: vé khứ hồi,
  • vé khứ hồi, vé đi và về,
  • động cơ tên lửa hóa học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top