Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shell” Tìm theo Từ (655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (655 Kết quả)

  • mũi khoan lắp trục gá, mũi khoét lắp cán, mũi khoét lắp trục gá, dao khoét cán lắp,
  • nghề bắt sò, sự bắt sò,
  • Danh từ: trò cua cá, trò bài tây, Từ đồng nghĩa: noun, bunco game , con game , thimblerig , thimblerigging
  • dao phay lắp cán,
  • dấu nhắc shell,
"
  • công ty hình thức, công ty vỏ,
  • Danh từ: (quân sự) đạn khói,
  • Danh từ (như) .turtle-shell: mai cứng của một số loại rùa (nhất là loại có vệt màu vàng và nâu, dùng để làm lược..), mèo có đốm...
  • vỏ biến dạng được,
  • vỏ nằm ngang, vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà,
  • vỏ uốn sóng,
  • / ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây dựng: chứa vỏ sò, Kỹ thuật chung: vỏ,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi,
  • / smel /, Danh từ: khứu giác; khả năng có thể ngửi, sự ngửi, sự hít, mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy, mùi thối, mùi ôi, Ngoại...
  • vỏ hạt cacao,
  • vỏ mỏng hình trụ,
  • vỏ elipsoit,
  • vỏ hình côn, vỏ hình nón,
  • cái bao lồi, vỏ lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top