Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tracing” Tìm theo Từ (2.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.175 Kết quả)

  • /'teimiɳ/, xem tame,
  • / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh), (y học) sự lấy (máu), Tính từ: hấp dẫn, duyên...
  • / ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, quất rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sự quá đúng, sự chỉnh, sự điều chỉnh, sự điều chỉnh đúng, sự nắn sửa (đá mài),
  • giằng đáy,
  • dầm cứng, rầm cứng, dầm giằng,
  • cột chống,
  • hệ liên kết, hệ giằng,
  • theo dõi dữ liệu,
"
  • buôn bán hai mang,
  • mua bán phóng thải, việc cắt giảm lượng khí thải thặng dư từ ống khói nhà máy, lỗ thông hơi hoặc những nguồn chất thải tương tự và sử dụng lượng khí thặng dư này để đáp ứng hay định danh...
  • mối liên kết mềm,
  • mối liên kết (hình chữ u), mối liên kết kiểu cổng,
  • đào tạo chung, phổ cập,
  • thanh chéo ngang,
  • giao dịch gian trá,
  • cách buôn bán trả góp,
  • hệ giằng cứng,
  • theo dõi mặt ngoài (bằng rađa),
  • sự tự đồng chỉnh (bộ lọc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top