Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn volley” Tìm theo Từ (875) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (875 Kết quả)

  • vách thung lũng,
  • Danh từ, cũng .doily: khăn lót dưới bát,
  • đất ẩm,
"
  • / ´pɔleks /, Danh từ, số nhiều pollices: ngón cái của chi trước, Y học: ngón tay cái, pollex extensus, ngón tay cái vẹo sau, pollex valgus, ngón tay cái vẹo...
  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
  • / ´roulə /, Danh từ: trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, Ống cuộn, (y học) băng cuộn (như) roller bandage, Đợt sóng cuồn cuộn, (động vật...
  • / 'trɔli /, Danh từ, số nhiều trolleys: xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá), xe dọn thức ăn (để chuyển và tiếp thức ăn..), (ngành đường sắt) goòng (toa nhỏ chở đồ...
  • thung lũng sinh sau,
  • thung lũng băng hà,
  • vực sâu sông, lũng sông,
  • thung lũng thuận hướng,
  • thung lũng nếp lõm,
  • khe thoát nước trên mái,
  • khe mái phủ kim loại,
  • thung lũng lòng chảo, thung lũng trũng,
  • gió nhẹ thung lũng,
  • dòng điện trũng,
  • điền chỗ trũng, thêm (phụ) tải ngoài giờ cao điểm,
  • bãi bồi thung lũng, đáy thung lũng,
  • sông băng thung lũng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top