Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have place” Tìm theo Từ (3.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.797 Kết quả)

  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
"
  • sóng phảng, sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, uniform plane wave, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất
  • tuyến bàn đạc,
  • sóng phân cực thẳng (mặt phẳng đơn),
  • mặt sóng phẳng,
  • bản phần tư sóng,
  • bản nửa sóng,
  • sóng phẳng đều, sóng phẳng đồng nhất,
  • sóng phân cực phẳng, sóng phân cực tuyến tính,
  • sóng tới phẳng,
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • chỉ số từng nơi,
  • so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng,
  • chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top