Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maligne” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • tướng biển,
"
  • nghề cá biển,
  • luật biển, luật hàng hải,
  • hải sản, sản phẩm biển,
  • sự làm lạnh hàng hải,
  • sự đăng ký tàu biển,
  • rủi ro đường biển, rủi ro trên biển,
  • Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by design , deliberate malice , full intent , in cold blood , malice prepense
  • bể muối,
  • thành hệ muối,
  • đất mặn,
  • nước mặn, nước muối, saline water conversion, sự biến đổi nước mặn, saline water freezing system, hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn, saline-water reclamation, cải tạo nước mặn
  • Tính từ: thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển, sông - biển, có nguồn gốc sông biển, sông-biển,
  • dung dịch muối nhược trương,
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • sở giao dịch vận tải biển,
  • tai nạn đường biển, tai nạn đường biển,
  • sơn dùng cho công trình biển,
  • công trình biển,
  • nồi hơi tàu thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top