Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maligne” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / mə´lain /, độc ác, nham hiểm, Tính từ: (y học) ác tính, Ngoại động từ: nói xấu, phỉ báng, vu khống, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: Đăng ten malin,
  • bộ chỉnh hàng,
  • / mə´liηgə /, Nội động từ: giả vờ ốm để trốn việc, Từ đồng nghĩa: verb, dodge , evade , fake , loaf , sham , shirk
  • Danh từ: người malincơ; ngôn ngữ malincơ (ở tây phi),
  • tinh hồng nhiệt ác tính,
  • được sắp hàng, căn lề,
  • / ´ma:lin /, Danh từ: (hàng hải) thừng bện, sợi đôi,
"
  • tinh hồng nhiệt ác tính,
  • bướu giãnh,
  • / ´mælis /, Danh từ: tính hiểm độc, ác tâm, ác ý, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acerbity , animosity , animus...
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
  • một amino axit thiết yếu, valin,
  • bánh mì nhỏ,
  • / ə´lain /, Ngoại động từ: sắp cho thẳng hàng, Nội động từ: sắp hàng, đứng thành hàng, hình thái từ: Cơ...
  • được căn chỉnh xung quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top