Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pull a wire” Tìm theo Từ (7.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.221 Kết quả)

  • dây phòng hỏa,
"
  • mốc đặt dây,
  • dây kéo,
  • kéo dây bằng tay,
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • nhổ đinh,
  • dây phát hiện cháy,
  • mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • Thành Ngữ:, to pull a face, o pull faces
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • trống,
  • / waiə /, Danh từ: dây (kim loại), bức điện báo, Ngoại động từ: bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây...
  • lốp có thành thấp (lốp rộng),
  • lốp thành thấp (lốp rộng),
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • máy kéo dây kiểu tang quay,
  • Thành Ngữ:, to pull a good oar, pull
  • Thành Ngữ:, to pull a long face, nhu face
  • Thành Ngữ:, to pull a raw one, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top