Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull a wire” Tìm theo Từ (7.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.221 Kết quả)

  • sự chuốt kéo,
  • Tính từ: (hàng hải) kéo đầy, Danh từ: (hàng hải) sự kéo đầy,
  • cần điều khiển (trong cơ cấu bơm trung tâm),
  • bạc kẹp đuôi dao chuốt,
  • ngày bán cuối cùng (đóng trên bao bì các loại hàng dễ hỏng),
  • máy cán stecken,
  • Nghĩa chuyên ngành: phóng ra (từ lề đường), vượt qua mặt, Nghĩa chuyên ngành: rút ra (đinh), Nghĩa chuyên ngành: nhổ ra,...
  • ghé vào lề,
  • then kéo,
  • công tắc kéo,
  • / ´puʃ´pul /, Tính từ: Đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện xoay chiều), Vật lý: sự đẩy kéo, Điện...
  • Thành Ngữ:, to pull out of the fire, c?u vãn du?c tình th? vào lúc nguy ng?p
  • dây ăng ten, dây trời,
  • dây ủ, dây thép đã tôi,
  • dây đan, sợi thép buộc, dây tết,
  • dây vong cuộn,
  • khung đã biến dạng,
  • dây dẫn điện,
  • dây tiếp xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top