Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Your his” Tìm theo Từ (1.489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.489 Kết quả)

  • hệ thống thông tin thí nghiệm,
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • (từ cổ) viết tắt của it is,
  • bó his.,
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
  • trong khi chờ quyết định của ông,
  • đáp lại telex của ông,
  • Thành Ngữ:, stop your gab !, câm mồm đi! im đi!
  • Thành Ngữ:, that's your sort !, đúng là phải làm như thế!
"
  • Thành Ngữ:, what's your poison ?, (thông tục) anh uống cái gì nào?
  • Thành Ngữ:, first catch your hare then cook him, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
  • Thán từ: lần nữa, lần thứ hai,
  • trạng thái cis,
  • geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
  • ,
  • Đại từ: nó, hắn, ông ấy, anh ấy,
  • liệu cơm gắp mắm, Đừng vung tay quá trán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top