Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chin-up” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.788) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, cũng chinquapin: (thực vật) cây lật,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên, to have a chin-wag with someone, trò chuyện huyên thiên với ai
  • Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun, glamour girl , model , pin-up , pin-up girl , supermodel
  • như shin-pad,
"
  • hàm lượng chì-urani,
  • hệ chính-phụ, hệ chủ động-thụ động,
  • tay máy chính-phụ, tay máy chủ động-thụ động, tay máy chủ-tớ,
  • chính-phụ,
  • mạch bập bênh chính-phụ,
  • cáp điện thoại, đuờng dây điện thoại, đường dây điện thoại, đường điện thoại, đường dây điện thoại, international telephone line, đường dây điện thoại quốc tế, coin-operated telephone line, đường...
  • nguyên thủy sufhx. chỉ đầu tiên, sơ khai, bắt đầu .vd : archinephron (thận nguyên thủy),
  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • / tʃin /, Danh từ: cằm, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, Y học: cằm, Từ đồng nghĩa: noun, to be up to the chin,...
  • Thành Ngữ:, to hold up by the chin, ủng hộ, giúp đỡ
  • bộ tựacằm sọ,
  • phản xạ cằm,
  • Danh từ: (y học) bệnh ho gà,
  • Danh từ: quai nón, quai mũ,
  • cằm dài nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top