Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cinéma” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt rienmann,
  • Tính từ: (thuộc) xem paranema,
  • / 'θiŋəmədʒig /, như thingamy,
  • đại tiệnmáu đen ở trẻ sơ sinh,
  • đẹi tiệnmáu đen ở trẻ còn bú,
"
  • cử nhân y khoa ( bachelor of medicine), mêgabai ( megabyte),
  • / 'wɔ:kiɳ-mætʃ /, Danh từ: (thể thao) cuộc thi đi bộ,
  • điện kế linde, tĩnh điện kế lindemann,
  • axit cinamic,
  • tổn thất minimac,
  • đại tiệnmáu đen,
  • van của tĩnhmạch chủ dưới,
  • benzyl xinamat,
  • như mineralize,
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • / kən´vinsmənt /,
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • phép xấp xỉ minimax,
  • / ´ældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) anđehyt, Y học: anđehit, acetic aldehyde, anđehit axetic, butylic-aldehyde, anđehit butylic, cinnamic aldehyde, anđehit xinnamic
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top