Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cinéma” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh minamata (dạng ngộ độc thủy ngân),
  • / 'læmineitiɳ'mə'ʃi:n /, máy dát kim loại,
"
  • urani, uranium-bearing mineral, khoáng vật chứa urani
  • / ´frɔstinis /, danh từ, sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , gelidity , gelidness , iciness , wintriness
  • / ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng,
  • tuabin phát điện, tuabin-máy phát, máy phát điện tuabin,
  • / ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover , mistress , paramour , sweetheart , woman
  • len đá, bông đá, bông khoáng, len thoáng, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ đá
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out
  • công trình lấy nước, thiết bị lấy nước, sự lấy nước, mineral water captation, công trình lấy nước khoáng
  • / ´miniməlist /, Danh từ: người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội), người yêu cầu mức tối thiểu,
  • / ´vinigəri /, như vinegarish, thuộc giấm, chua ngoa, khó chịu, chua xót, chua cay,
  • Thành Ngữ:, oil and vinegar, nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • / ə´nɔintmənt /, danh từ, sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu, lễ xức dầu thánh,
  • / ´train¸mæn /, Danh từ, sồ nhiều trainmen: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của tổ điều hành tàu hoả,
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • Danh từ: nước xô-đa, Từ đồng nghĩa: noun, fizzy water , mineral water , seltzer water , spring water
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top