Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feeble” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , contemptible , crabby , cranky , crusty * , difficult , disagreeable...
"
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
  • / di´lektəbl /, Tính từ: ngon lành, thú vị, khoái trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable...
  • công thức tính bậc tự do gruebler,
  • / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ đồng nghĩa: adjective, capricious , chance , chancy , changeable...
  • / ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa: adjective, gratuitous , iniquitous , injudicious , insulting , needless , uncalled for...
  • / ə´gri:əbl /, Tính từ: dễ chịu, dễ thương, (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với, Xây dựng:...
  • / ´θri:f¸ould /, Tính từ & phó từ: gấp ba lần, Kỹ thuật chung: gấp ba, Từ đồng nghĩa: adjective, ternary , treble , trinal...
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • miền động, vùng động, non-pageable dynamic area, vùng động không thể phân trang, pageable dynamic area, vùng động phân trang được
  • Thành Ngữ:, blind as beetle ; beetle blind, mù hoàn toàn
  • Idioms: to be all of a tremble , all in a tremble, run lập cập
  • / ¸mænidʒə´biliti /, như manageableness,
  • vi chính tắc, microcanonical ensemble, tập hợp vi chính tắc
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle
  • salenblen,
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top