Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feeble” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • Danh từ: (khoáng chất) uranit (quặng mỏ đen bóng, gốc chính của uranium, radium), quặng pecblen,
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
"
  • / 'feiblə /, Danh từ: nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn, người hay kể truyện hoang đường,
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
  • Idioms: to have pins and needles in one 's legs, có cảm giác như kiến bò ở chân
  • / ʌn´pa:dənəbl /, Tính từ: không thể tha thứ, không thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, indefensible , unforgivable , unjustifiable , inexcusable , inexpiable...
  • / 'teibleitʃə /, hình vẽ trên một phần của bề mặt rộng (trần), tranh tường bích họa, (sự) phân tách bản xương,
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • / 'fæbliou /, Danh từ, số nhiều fabliaux: truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13,
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • / kəm´pænjənəbl /, Tính từ: dễ làm bạn, dễ kết bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , amicable...
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top