- Từ điển Anh - Việt
Expel
Nghe phát âmMục lục |
/iks´pel/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
trục xuất
Kỹ thuật chung
phóng ra
phun ra
thải ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belch , blow out , cast out , disgorge , dislodge , drive out , ejaculate , eruct , erupt , evacuate , exhaust , exudate , exude , get rid of , irrupt , pass , remove , spew , throw out , vomit , ban , bar , blackball * , bust , chase , deport , discharge , dismiss , displace , dispossess , drum out , eject , eliminate , evict , exclude , exile , expatriate , expulse , fire , give the boot , give the hook , give walking papers , kick out , oust , proscribe , send packing * , show the door , suspend , throw out on ear , turn out , ostracize , transport , bump , banish , drive , excommunicate , void
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expellable
/ iks´peləbl /, tính từ, có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra, Đáng trục xuất, đáng đuổi ra,... -
Expellant
chất xua đuổi, -
Expelled
, -
Expellee
/ ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee... -
Expellent
/ iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra, -
Expeller cake
bã dầu ép, -
Expelling gas
khí thải, -
Expend
/ ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình... -
Expendability
/ iks¸pendə´biliti /, danh từ, -
Expendable
/ iks´pendəbl /, Tính từ: có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có... -
Expendable engine
động cơ sử dụng một lần, -
Expendable equipment
thiết bị mở rộng được, thiết bị có tính tiêu hao, thiết bị thông thường, thiết bị dùng một lần, -
Expendable fund
quỹ có sẵn để dùng, quỹ có thể sử dụng không hạn chế, quỹ khả dụng, -
Expendable item
mặt hàng tiêu thụ được, -
Expendable packing
mất bao bì, -
Expendable pallet
giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, pa-lét theo hàng (không trả lại), -
Expendable refrigerant
môi chất lạnh bị mất, môi chất lạnh tổn thất, -
Expendable supplies
thiết bị cung cấp, đồ dùng có tính tiêu hao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.