- Từ điển Anh - Việt
Natural gas
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Khí tự nhiên
Hóa học & vật liệu
khí tự nhiên
Giải thích EN: A colorless, highly flammable substance that is a mixture of gaseous hydrocarbons, occurring naturally beneath the surface of the earth, often with or near petroleum deposits. It typically consists of 80-85% methane and 10% ethane, with the balance being propane, butane, and nitrogen. It is widely used as a fuel in the U.S. and throughout the industrialized world.Giải thích VN: Chất không màu rất dễ bắt lửa, là hỗn hợp của các khí hidrocacbon, được tìm thấy nhiều ở dưới bề mặt trái đất thường xuất hiện cùng hoặc nằm gần lớp trầm tích dầu. Thường chứa 80-85% khí mêtan và 10% êtan, còn lại là propan, butan, và nitơ. Được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu ở Mỹ và các nước công nghiệp.
Ô tô
khí đốt thiên nhiên
Y học
khí tự nhiên, khí thiên nhiên
Kỹ thuật chung
khí mỏ
khí thiên nhiên
- compressed natural gas
- khí thiên nhiên nén
- compressed natural gas (CNG)
- khí thiên nhiên nén
- condensate natural gas
- khí thiên nhiên ngưng tụ
- dissolved natural gas
- khí thiên nhiên hòa tan
- dry natural gas
- khí thiên nhiên khô
- helium bearing natural gas
- khí thiên nhiên có chứa heli
- liquefied natural gas
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied natural gas (LNG)
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied natural gas tanker
- tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquid natural gas carrier
- tàu chở khí thiên nhiên lỏng
- LNG (liquefiednatural gas)
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- natural gas deposit
- mỏ khí thiên nhiên
- natural gas engine
- động cơ chạy khí thiên nhiên
- natural gas liquefaction
- hóa lỏng khí thiên nhiên
- natural gas liquid
- chất lỏng khí thiên nhiên
- natural gas liquid
- khí thiên nhiên lỏng
- natural gas liquid
- khí thiên nhiên ngưng tụ
- natural gas liquid reserves
- trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
- natural gas production
- sự sản xuất khí thiên nhiên
- natural gas reserves
- trữ lượng khí thiên nhiên
- NGL (naturalgas liquid)
- khí thiên nhiên lỏng
- NGL (naturalgas liquid)
- khí thiên nhiên ngưng tụ
- nonassociated natural gas
- khí thiên nhiên không kết hợp
- occurrence of natural gas
- sự xuất hiện khí thiên nhiên
- raw natural gas
- khí thiên nhiên thô
- sour natural gas
- khí thiên nhiên chua
- sour natural gas
- khí thiên nhiên lưu huỳnh
- synthetic natural gas (SNG)
- khí thiên nhiên tổng hợp
- wet natural gas
- khí thiên nhiên ướt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Natural gas deposit
mỏ khí thiên nhiên, -
Natural gas engine
động cơ chạy khí thiên nhiên, -
Natural gas liquefaction
hóa lỏng khí thiên nhiên, -
Natural gas liquid
chất lỏng khí thiên nhiên, khí thiên nhiên lỏng, khí thiên nhiên ngưng tụ, natural gas liquid reserves, trữ lượng khí thiên nhiên... -
Natural gas liquid reserves
trữ lượng khí thiên nhiên lỏng, -
Natural gas production
sự sản xuất khí thiên nhiên, -
Natural gas reserve
trữ lượng khí tự nhiên, -
Natural gas reserves
trữ lượng khí thiên nhiên, -
Natural geographical environment
môi trường địa lý tự nhiên, -
Natural graphite
grafit tự nhiên, -
Natural grease
mỡ tự nhiên, -
Natural ground
đất tự nhiên, đất nguyên, mặt đất tự nhiên, đá gốc, natural ground elevation, cột (mặt đất) tự nhiên -
Natural ground elevation
độ cao mặt đất thiên nhiên, cột (mặt đất) tự nhiên, độ cao hiện trường, -
Natural growth asset
tài sản tăng trưởng tự nhiên, -
Natural gum
nhựa thiên nhiên, -
Natural harbor
cảng tự nhiên, -
Natural harbour
cảng tự nhiên, cảng thiên nhiên, bến cảng tự nhiên, -
Natural hardiness
độ cứng tự nhiên, -
Natural head
cột áp tự nhiên, áp suất tự nhiên, -
Natural heir
người thừa kế tự nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.