Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn detainment” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành: sự bắt giữ, Từ đồng nghĩa: noun, holdup , lag , retardation,...
  • / di:'treimənt /,
"
  • / ə´teinmənt /, Danh từ: sự đạt được, ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / əb'teinmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được,
  • / 'detrimənt /, Danh từ: sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại, Kỹ thuật chung: phương hại, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / di´reilmənt /, Danh từ: sự trật bánh (xe lửa...), Giao thông & vận tải: sự rẽ bánh, sự trật bánh, Xây dựng: sự...
  • / di'tæt∫mənt /, Danh từ: sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự...
  • bắt giữ hàng hóa,
  • hệ số trật bánh,
  • chỉ tiêu trật bánh,
  • khu vực đạt, khu vực được xem là nơi có chất lượng không khí đạt chuẩn hoặc tốt hơn chuẩn không khí quốc gia được qui định trong Đạo luật không khí sạch. một khu vực có thể đạt chuẩn đối...
  • sự bong võng mạc,
  • trương,
  • nguy cơ trật bánh,
  • bong võng mạc,
  • nguy cơ trật bánh,
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • bứt electron,
  • Thành Ngữ:, to the detriment of, có hại cho, phương hại đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top