Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reappoint” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ¸ri:ə´pɔint /, Ngoại động từ: phục hồi chức vị,
  • / ¸ri:´pɔint /, Xây dựng: miết lại mạch,
  • chỗ thủng, điểm chuyển tiếp, điểm dừng, điểm gãy, điểm ngắt, breakpoint halt, sự dừng điểm ngắt, breakpoint instruction, chỉ thị điểm ngắt, breakpoint instruction,...
  • Ngoại động từ: bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, Định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, trang bị, chu cấp, hình thái từ: Kỹ...
  • chuyển mạch điểm ngắt, bộ chuyển mạch điểm ngắt, khóa ngắt,
  • ký hiệu điểm ngắt,
  • clo hoá tới hạn, lượng clo thêm vào nước cho đến khi nhu cầu về clo được bão hoà.
"
  • chỉ thị điểm ngắt, lệnh điểm ngắt,
  • trị số ngưỡng,
  • điểm ngắt vùng,
  • Ngoại động từ: bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì),
  • clo hoá đến điểm gãy,
  • sự dừng điểm ngắt,
  • điểm ngắt điều kiện,
  • bổ nhiệm ai làm giám đốc,
  • bổ nhiệm ai vào chức vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top