Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smeltery” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´smeltri /, Danh từ: xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại, Kỹ thuật chung: lò đúc, lò luyện, lò nấu luyện,
  • / ´smeltə /, Danh từ: thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại, Môi trường: lò nấu chảy, Cơ - Điện tử: nồi nấu kim...
  • Phó từ:,
  • / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu, (trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn...
  • nhà máy muối,
  • Danh từ: người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú...
  • lò đúc đồng,
  • đã nóng chảy,
  • / ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ khí & công trình: chất hàn cứng, kẽm kỹ thuật, kẽm thương mại,
"
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
  • chất hàn cứng,
  • tường bảo vệ sinh học, tường bảo vệ,
  • (chứng) sốt khói kim loại,
  • vì cọc dẫn động,
  • hầm trú khi nổ mìn, Địa chất: máy khoan lỗ (mìn),
  • hiệu bán hàng muối khô, nghề làm hàng ướp khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top