Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fidgeting” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / ´fiηgəriη /, Danh từ: sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất), Hóa học & vật liệu: phân ngón, Kỹ...
  • dự thảo ngân sách, quá trình dự thảo ngân sách, sự cấu tạo ngân sách,
  • / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, fighting chance, cơ hội...
  • dự toán gộp (chi phí nhân sự),
  • Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • phương pháp lập ngân sách liên tục,
"
  • sự lập ngân sách vốn,
  • filê khi làm sạch, phế phẩm thịt thăn,
  • ngân sách có tính kế hoạch, sự ghi ngân sách có kế hoạch,
  • thiết lập ngân sách cho dự án,
  • chia nhánh nhớt,
  • / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • / ´faiə¸faitiη /, Danh từ: sự chữa cháy, Xây dựng: sự chữa cháy, sự chống cháy,
  • các phương pháp dự toán,
  • dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ),
  • / 'bu∫,faitiη /, Danh từ: chiến thuật đánh nhau trong rừng, chiến tranh du kích,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu, chiến đấu cơ,
  • / ´praiz¸faitiη /, danh từ, quyền anh đấu lấy tiền,
  • Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng
  • trò chơi đối kháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top