Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lightened” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • dầm (giảm) nhẹ,
  • kết cấu giảm nhẹ,
  • Tính từ: có địa y,
"
  • Tính từ: không long lanh không lấp lánh, không được chiếu, không được rọi sáng,
  • / in'laitnd /, Tính từ: Được làm sáng tỏ, được mở mắt, Được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín..., Từ đồng nghĩa:...
  • / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , affrighted , afraid...
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái tăngxơ, bữa ăn no căng bụng, bánh hướng dẫn, puli kéo căng, thiết bị căng, con lăn căng, bánh đai căng, căng...
  • / laitn /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Nội động từ: sáng lên; sáng loé, chớp, Ngoại động từ:...
  • kiểm tra ngặt, sự kiểm tra chặt chẽ, sự kiểm tra tăng cường, sự thanh tra tăng cường,
  • con lăn căng đai ốc,
  • con lăn căng đai, bánh đai căng băng, căng đai, puli căng bánh truyền, Địa chất: cơ cấu kéo căng băng,
  • bánh căng xích, bánh căng hình sao, bánh căng xích, cơ cấu căng xích,
  • phao sáng,
  • bàn phím phát sáng khả lập trình,
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top