Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Memic” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´melik /, Tính từ: (thuộc) ca khúc,
  • Tính từ: quen với môi trường ẩm thấp, mezon, mesic atom, nguyên tử mezon
  • (thuộc) cơ thểngười,
  • (thuộc) bệnh dịch, (thuộc) dịch hạch,
  • / ´medik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) lính cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, doc , doctor , intern ,...
  • 1. (thuộc) trínhớ 2. (thuộc) làm dễ nhớ,
  • lý thuyết trí nhớ,
  • (thuộc) máu,
  • / ´mimik /, Tính từ: giả; bắt chước, Danh từ: người có tài bắt chước; người khéo bắt chước, Ngoại động từ:...
  • thuộc giãn tròn,
"
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • (lý) thuyết trínhớ,
  • thuốc gây mê .,
  • sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • bệnh sán mang,
  • tiếng thổi thiếu máu,
  • nguyên tử mezon,
  • tic co giật,
  • mạch tích hợp đơn tinh thể cho vi ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top