Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Miss one” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương, Từ đồng nghĩa: noun, apostle , evangelist
  • quá khứ phẩn từ của misdo,
  • / 'mi∫(ә)n /, Danh từ: sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu...
"
  • ban thẩm định, Đoàn kiểm tra,
  • đợt bay thay thế,
  • phi vụ,
  • ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh),
  • ngói rỗng,
  • chuyến bay không gian,
  • những nhiệm vụ phân phối,
  • chuyến bay hành tinh,
  • tiền trợ cấp công tác, công tác phí, trợ cấp đi công tác,
  • vệ tinh nghiên cứu, vệ tinh thăm dò,
  • trách nhiệm chuyên biệt,
  • đoàn đại biểu thương mại,
  • đoàn cố vấn,
  • đoàn đại biểu (thương nhân) ra nước ngoài,
  • Thành Ngữ:, zenana mission, công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ ấn độ
  • sứ mệnh kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top