Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Miss one” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • chuyến bay đến hiện trường,
  • đoàn thu mua,
  • phái đoàn hòa giải, sứ bộ hòa giải,
  • ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh),
  • trụ sở hội truyền giáo,
  • bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác(an official statement of the aims and objectives of a business or other organization),...
  • đoàn đại biểu thương mại, phái đoàn thương mại, government trade mission, đoàn đại biểu thương mại của chính phủ
  • đoàn công tác du hành,
  • Danh từ: nhiệm vụ chiến đấu,
  • đoàn khảo sát thị trường,
  • chỉ huy chuyến bay,
  • đoàn đại biểu thương mại của chính phủ,
  • sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn,
  • phi vụ không gian (bằng con tàu vũ trụ) ba tầng,
  • phái đoàn điều tra,
  • trạm truyền tải trung gian,
  • cánh dễ điều chỉnh để thích ứng với từng đợt bay,
  • mô hình phổ phát xạ,
  • ban quản lý đặc biệt đối với nguồn vốn vay, (giúp chủ đầu tư giải quyết những vấn đề đặc biệt trong quá trình thực hiện dự án)
  • trung tâm điều khiển chuyến bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top