Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pulp ” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / ´pʌlpi /, Tính từ .so sánh: nhuyễn, mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây, động vật), Kinh tế: có nhiều cơm, có nhiều thịt, Từ...
"
  • tủy,
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng...
  • tủy răng,
  • tủy răng,
  • sacôm tinh hoàn,
  • tủy lách,
  • bột giấy thô,
  • tủy răng,
  • tủy răng bị hoại tử,
  • tàu chở bột giấy,
  • Danh từ: khoang tủy răng, Y học: buồng tủy răng,
  • tỉ trọng bùn,
  • đúc bột nhão,
  • ống dẫn bùn khoáng,
  • máy cô đặc bùn, thiết bị cô đặc bùn,
  • bột gỗ cơ học, bột gỗ mài,
  • tầng lắng than bùn, lớp lắng than bùn,
  • bột giấy tái chế,
  • Nghĩa chuyên ngành: bột giấy bằng gỗ, bột gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, paper pulp , papier mache , pulp , pulpwood , rag paper , rag pulp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top