Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn door” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
  • Tính từ: Đến từng nhà, a door-to-door saleman, người bán hàng đến từng nhà
  • dịch vụ từ cửa đến cửa,
  • việc bán hàng đến từng nhà,
"
  • người chào hàng đến từng nhà,
  • bán thẳng cho người mua, bán hàng tận cửa là một cách bán hàng mà người bán đi tới từng nhà một để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.,
  • cung ứng tại nhà,
  • phỏng vấn từng nhà,
  • bán hàng tận nhà,
  • dịch vụ (chuyên chở) tận nhà,
  • cửa đỏ/cửa xanh,
  • cửa kiểu máng tro, cửa lấy tro,
  • cửa nâng lên,
  • / ´dɔ:¸mʌni /, danh từ, tiền vào cửa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân trước,
  • sự cân chỉnh cửa,
  • tường xây có cửa đi,
  • xích cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top