Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn newly” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´nju:li /, Phó từ: mới, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a newly cleaned car, chiếc xe hơi mới lau chùi, anew...
  • vừa đắc cử, vừa được bầu,
"
  • Danh từ: người mới cưới,
  • / ´nju:zi /, Tính từ: (thông tục) lắm tin, nhiều tin, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) em bé bán báo,
  • / ´neli /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu lớn, not on your nelly, chắc chắn là không
  • bê tông vừa mới đổ,
  • nước mới công nghiệp hóa,
  • chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu,
  • các nước công nghiệp mới, các nước mới công nghiệp hóa,
  • cá vừa bắt được,
  • sữa mới vắt,
  • bê tông tươi (mới đổ), bê tông tươi,
  • trẻ thơ mới chào đời,
  • chải bê tông (tạo nhám),
  • bán trái phiếu mới phát hành,
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top