Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seldom” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´seldəm /, Phó từ: Ít khi, hiếm khi; không thường, Toán & tin: hiếm,ít khi, Xây dựng: ít khi, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • Danh từ: khu vực có dầu, khu vực có dầu, khu vực có dầu,
"
  • Tính từ: không hiếm khi, nhiều lúc,
  • / ´beldəm /, Danh từ: mụ phù thuỷ già, mụ đồng già, con mụ đanh đá, con nặc nô, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag
  • / ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , helotry , servileness , servility , servitude , thrall...
  • Danh từ: (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn,
  • / ´si:dəm /, Danh từ: cây trường sinh,
  • Danh từ: Đồng xonđô (đồng tiền của ă bằng 1 / 20 đồng lia),
  • coelom,
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top