Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seldom” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
"
  • / ¸ɔpə´deldɔk /, danh từ, thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng), my mother use opodeldoc at any time, mẹ tôi lúc nào cũng dùng thuốc bóp phong thấp
  • kháng sinh (dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi khuấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas),
  • pseudomuxin,
  • kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • kháng sinh : dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • chất kháng sinh do pseudơmonas aerugiunosa sinh ra,
  • / ´seldəm /, Phó từ: Ít khi, hiếm khi; không thường, Toán & tin: hiếm,ít khi, Xây dựng: ít khi, Kỹ...
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
  • / ´selou¸teip /, Danh từ: ( sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), Ngoại động từ: dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì)...
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • / ´ældɔl /, Danh từ: (hoá học) anđola, Hóa học & vật liệu: anđol,
  • / seidoumæsə'kistik /, tính từ, thông dâm và ác dâm,
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • / ¸mænju´miʃən /, danh từ, (lịch sử) sự giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: noun, emancipation , freedom , liberation , release , rescue
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top