Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extremity

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tremiti/

Thông dụng

Danh từ

Đầu, mũi
Sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
to drive someone to extremity
dồn ai vào bước đường cùng
( số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
the extremities
tứ chi, chân tay của con người

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biên
đầu cuối
đầu mút
giới hạn
back water extremity
giới hạn đường nước vật

Kinh tế

đầu cuối
đầu mút
phần cuối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acme , acuteness , adversity , apex , apogee , border , bound , boundary , brim , brink , butt , climax , consummation , crisis , depth , dire straits , disaster , edge , end , excess , extreme , extremes , frontier , height , last , margin , maximum , nadir , outside , pinnacle , plight , pole , remote , rim , setback , terminal , termination , terminus , tip , top , trouble , verge , vertex , zenith , backside , finger , flipper , foot , hand , leg , limb , paw , posterior , toe , emergency , flash point , arm , danger , distress , limit , outermost , tail

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top