- Từ điển Anh - Việt
Lucid
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlusɪd/
Thông dụng
Tính từ
Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
- a lucid explanation
- lời giảng dễ hiểu
Sáng suốt, minh mẫn
Tỉnh táo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apprehensible , clear , clear-cut , comprehendible , comprehensible , crystal clear , distinct , explicit , fathomable , graspable , intelligible , knowable , limpid , luminous , pellucid , plain , translucent , transparent , transpicuous , unambiguous , unblurred , understandable , beaming , bright , effulgent , gleaming , incandescent , lambent , lustrous , radiant , refulgent , resplendent , crystalline , diaphanous , gauzy , glassy , obvious , pure , sheer , all there , compos mentis , cool , got head together , in right mind , normal , rational , reasonable , right , sane , sober , sound , together , see-through , brilliant , cogent , crystal , evident , sensible , shining
Từ trái nghĩa
adjective
- clouded , obscure , unclear , vague , cloudy , dark , gloomy , murky , shadowy , foggy , muddied , confused , puzzled , unreasonable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lucid interval
khoảng thời gian tĩnh táo, -
Lucidity
/ lu:'siditi /, Danh từ: tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu,... -
Lucidly
/ 'lu:sidli /, Phó từ: minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn, -
Lucifer
/ 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa:... -
Luciferin
/ lu:'sifərin /, Danh từ: (hoá học) luxiferin, -
Lucifugal
tránh ánh sáng, -
Lucifugous
/ lu:'sifjugəs /, tính từ, (côn trùng) tránh ánh sáng, -
Luciite
luxiit, -
Lucipetal
ưa ánh sáng, -
Lucite
nhựa trong, luxit, -
Luck
/ lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ:... -
Luck's
, -
Luck-money
/ 'lʌk,mʌni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may, -
Luckiesh-Moss visibility meter
bộ đo tính rõ rệt luckiesh-moss, -
Luckily
/ 'lʌkili /, Phó từ: may mắn, hên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Luckiness
/ 'lʌkinis /, Danh từ: sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc, Từ đồng... -
Luckless
/ 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Luckpenny
/ 'lʌk,peni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may, -
Lucks
, -
Lucky
/ 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.