- Từ điển Anh - Việt
Luck
Nghe phát âmMục lục |
/lʌk/
Thông dụng
Danh từ
Vận, sự may rủi
Vận may, vận đỏ
Cấu trúc từ
Beginner's luck
- Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì
better luck next time
- thua keo này, bày keo khác
good luck
- chúc may mắn!
one's luck is in
- gặp may
the luck of the draw
- số phận
the luck of the game
- sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)
no such luck
- quả là vận đen!
to push one's luck
- liều thử vận may
to take pot luck
- có gì ăn nấy (không khách sáo)
an oz of luck is better than a pound of wisdom
- hay không bằng hên
- chó ngáp phải ruồi
- mèo mù vớ cá rán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , big break , blessing , break * , fluke * , fortunateness , godsend * , good luck , happiness , health , in the cards , karma * , kismet * , luckiness , lucky break * , occasion , opportunity , profit , prosperity , run of luck , serendipity , smile * , streak of luck , stroke , success , triumph , victory , weal , wealth , win , windfall , accident , break , destiny , fate , fifty-fifty * , fortuity , fortune , hap , happenstance , hazard , occurrence , toss-up , unforeseen event , fortuitousness , amulet , bonanza , chance , fluke , godsend , handsel , hap-hazard , haphazard , hit , kismet , lot , mascot , periapt , talisman , vicissitudes
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Luck's
, -
Luck-money
/ 'lʌk,mʌni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may, -
Luckiesh-Moss visibility meter
bộ đo tính rõ rệt luckiesh-moss, -
Luckily
/ 'lʌkili /, Phó từ: may mắn, hên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Luckiness
/ 'lʌkinis /, Danh từ: sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc, Từ đồng... -
Luckless
/ 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Luckpenny
/ 'lʌk,peni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may, -
Lucks
, -
Lucky
/ 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại... -
Lucky at cards, unlucky in love
Đỏ bạc đen tình, -
Lucky bargee
Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky -
Lucky dip
Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có... -
Lucky numbers
số may mắn, -
Lucotherapy
liệu pháp ánh sáng, -
Lucrative
/ 'lu:krətiv /, Tính từ: có lợi, sinh lợi, Kinh tế: có lãi sinh lợi,... -
Lucrative business
có lãi, có lợi, sinh lợi, việc kinh doanh có lãi, việc làm ăn sinh lợi, -
Lucrative capital
tư bản sinh lợi, vốn sinh lãi, -
Lucrative investment
đầu tư có lãi, -
Lucrative trade
đầu tư có lãi, ngành có lãi, -
Lucratively
/ 'lu:krətivli /, Phó từ: có lợi, sinh lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.