- Từ điển Anh - Việt
Undivided
Mục lục |
/¸ʌndi´vaidid/
Thông dụng
Tính từ
Không bị chia
(nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn
- give one's undivided attention (to something/somebody); get/have somebody's undivided attention
- không chia sẻ, tập trung hoàn toàn vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbed , circumspect , collective , combined , complete , concentrated , concerted , continued , deliberate , detailed , diligent , engrossed , entire , exclusive , fast , fixed , full , intense , intent , joined , lock stock and barrel , minute , rigid , scrupulous , single , solid , steady , thorough , unanimous , unbroken , uncut , undistracted , unflagging , united , unswerving , vigilant , wholehearted , intensive , whole , one , total
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undivided account
tài khoản chưa phân chia, -
Undivided carriageway
mặt đường không phân chia, -
Undivided highway
đường ô tô không dải phân cách, -
Undivided interest
quyền lợi không thể phân chia-quyền lợi nguyên khối, -
Undivided property
sở hữu vị phân, tài sản chưa phân chia, không chia, -
Undivided right
quyền lợi không thể chia cắt, quyền lợi không thể chia cắt (trong một tài sản công hữu), -
Undivided road/highway
đường không có giải phân cách, -
Undivorced
Tính từ: không ly dị, không bị tách rời, -
Undivulged
/ ¸ʌndai´vʌldʒd /, tính từ, không bị tiết lộ, -
Undo
/ ʌn´du: /, Ngoại động từ .undid; .undone: tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong... -
Undo Last
hoàn tác chữ cuối, -
Undoable
/ ʌn´duəbl /, tính từ, không thể làm được, không thể tháo, không thể cởi, không thể mở, không thể xoá bỏ, không thể... -
Undoccumentary information
thông tin không dẫn nguồn, thông tin không tư liệu, -
Undock
/ ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây... -
Undocking
Danh từ: sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền), sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ),... -
Undocking (of two space vehicles)
sự đưa tàu ra bến, sự rời xa nhau (của hai con tàu), -
Undocumented
/ ʌn´dɔkju¸mentid /, Tính từ: không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có... -
Undocumented workers
công nhân lén lút, thợ làm lậu, -
Undoer
/ ʌn´du:ə /, -
Undogmatic
Tính từ: không thuộc giáo lý; không giáo điều, không dứt khoát, không nhất quyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.