- Từ điển Anh - Việt
Unrestrained
Mục lục |
/¸ʌnris´treind/
Thông dụng
Tính từ
Không điều độ, không chừng mực; vô độ
Không bị kiềm chế, không bị kìm lại, không bị kiểm soát, không bị không bị chặn lại (cơn giận dữ..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- free , unconfined , dissipated , dissolute , fast , gay , incontinent , licentious , profligate , rakish , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , wanton , wild , casual , easy , informal , natural , relaxed , spontaneous , unceremonious , abandoned , audacious , bizarre , blunt , candid , exaggerated , excessive , extravagant , flamboyant , frank , immoderate , immoral , impertinent , impotent , indiscriminate , inordinate , intemperate , lawless , limitless , loose , open , plenary , rampant , riotous , saturnalian , unbounded , unchecked , uncurbed , unhampered , unlimited , unrestricted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unrestricted
/ ¸ʌnris´triktid /, Tính từ: không hạn chế tốc độ (đường (giao thông)), không bị hạn chế,... -
Unrestricted Digital Information (ISDN) (UDI)
thông tin số không hạn chế, -
Unrestricted Motion Vector (H263) (UMV)
vectơ chuyển động không hạn chế (h263), -
Unrestricted access
sự cho vào không hạn chế, sự cho vào không hạn chế, sự vào cửa tự do, vào cửa tự do, -
Unrestricted condition
điều kiện không hạn chế, -
Unrestricted currency
đồng tiền không bị hạn chế, -
Unrestricted invariant
bất biến không bị ràng buộc (hạn chế), -
Unrestricted job
việc làm tự do, -
Unrestricted most-favoured nation clause
điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện, -
Unrestricted negotiation
sự nhượng dịch không hạn chế, -
Unrestricted orientation
sự định hướng tự do, -
Unrestricted variable
biến tự do, -
Unretarded
Tính từ: không bị chậm phát triển thể chất, không bị chậm phát triển tinh thần, -
Unretentive
Tính từ: không lưu giữ, không giữ lại, không có khả năng nhớ các sự kiện; không dai, không... -
Unretracted
Tính từ: không co lại, không thụt vào, không chối bỏ (lời hứa), không rút lui (ý kiến), -
Unreturnable
Tính từ: không thể trả lại, -
Unreturned
/ ¸ʌnri´tə:nd /, Tính từ: chưa trả (hoàn) lại, -
Unrevealed
/ ¸ʌnri´vi:ld /, Tính từ: không để lộ ra, không bị phát giác, không bị khám phá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.