- Từ điển Anh - Việt
Unsatisfactory
Nghe phát âmMục lục |
/'ʌn,sætis'fæktəri/
Thông dụng
Tính từ
Không tốt đẹp
Không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn
(tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
không thỏa đáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amiss , bad , damaged , deficient , disappointing , disconcerting , displeasing , disquieting , distressing , disturbing , for the birds , junky , lame , mediocre , no good , not good enough , not up to par , offensive , poor , regrettable , rotten , schlocky , second , thin , unacceptable , undesirable , unsuitable , unwelcome , unworthy , upsetting , vexing , weak , wrong , bum , adverse , disadvantageous , negative , unadvantageous , untoward , inadequate , inefficient , inferior , insufficient , unfit
Từ trái nghĩa
adjective
- acceptable , adequate , ok , satisfactory , sufficient
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unsatisfactory services
dịch vụ thỏa mãn (khách hàng), -
Unsatisfiable
Tính từ: không thể thoả mãn, -
Unsatisfied
/ ʌn´sætis¸faid /, Tính từ: không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn,... -
Unsatisfied demand
nhu cầu không được thỏa mãn, nhu cầu không được thỏa thuận, -
Unsatisfying
/ ʌn´sætis¸faiiη /, Tính từ: không đem lại sự thoả mãn, không làm thoả mãn, không làm vừa... -
Unsaturable
Tính từ: không thể làm no, không thể bão hoà, -
Unsaturate
chất chưa bão hòa, chất chưa no, -
Unsaturated
/ ʌn´sætʃə¸reitid /, Tính từ: chưa bão hoà, (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu... -
Unsaturated Zone
tầng không bão hòa, tầng đất bên trên gương nước nơi các lỗ đất chưa hoàn toàn bão hòa mặc dù nước có thể hiện... -
Unsaturated acid
axit chưa bão hòa, axit chưa no, -
Unsaturated air
không khí chưa bão hòa, không khí không bão hòa, -
Unsaturated alcohol
rượu không bão hòa, -
Unsaturated bond
liên kết chưa bão hòa, -
Unsaturated carbon-to-carbon bond
liên kết cacbon-cacbon chưa no, -
Unsaturated coefficient
hệ số chưa bão hòa, -
Unsaturated compound
hợp chất chưa no, hợp chất không bão hòa, hợp chất không no, -
Unsaturated fat
chất béo chưa no, -
Unsaturated fatty acid
axit béo đói, -
Unsaturated hydrocarbon
hidrocacbon không no, hidrocacbon không bão hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.