Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emetic” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ´medik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) lính cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, doc , doctor , intern ,...
  • vi khuẩn axetic, vi khuẩn giấm,
  • ổ dấm,
  • u hạtamip,
  • thai có kinh nguyệt,
"
  • loạn dâm vuốt ve súc vật,
  • sông ngoại lai, sông ngoại sinh,
  • danh từ, sự trừng phạt xứng đáng, sự khen thưởng xứng đáng,
  • Toán & tin: (thuộc) di truyền,
  • công nghệ gen,
  • (sự) cách ly di truyền,
  • giới tính nhiễm sắc thể,
  • biến nạp di t ruyền,
  • ho tuổi dậy thì,
  • Thành Ngữ:, hermetic art, thuật luyện đan, thuật giả kim
  • tủ lạnh kín,
  • máy ép kín hơi,
  • bước metric,
  • tích metric, tính metric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top