Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emetic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.804) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò xemetit, lò thấm cacbon, lò tôi cacbon, lò xementit hóa,
"
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • Danh từ: (hoá học) emetin, Y học: emetin (thuốc dùng chữabệnh nhiễm amib.),
  • Thành Ngữ:, hermetic art, thuật luyện đan, thuật giả kim
  • / ´ælkəmi /, Danh từ: thuật giả kim, Điện lạnh: thuật luyện đan, Từ đồng nghĩa: noun, black arts , black magic , hermetics...
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • / hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • / hi:´mætik /, như haematic,
  • / 'hi:məl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haematic), Ở phía tim, ở phía trái cơ thể,
  • nhiệt độ trung bình cộng, nhiệt độ trung bình số học, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, arithmetic mean temperature difference, hiệu nhiệt độ trung bình cộng
  • phần tử số học, phần tử số học, eae ( extendedarithmetic element ), phần tử số học mở rộng, extended arithmetic element (eae), phần tử số học mở rộng
  • / gǝ'metik /, Tính từ: thuộc về giao tử, thuộc tế bào sinh dục, thuộc giao tử,
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, alu ( arithmeticand logic unit ), đơn vị lôgic và số học, arithmetic and logic unit (alu), đơn vị lôgic số học, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển,...
  • cấp số cộng, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cao, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cấp cao
  • / ¸æriθ´metikl /, Tính từ: (thuộc) số học, cộng, Kỹ thuật chung: số học, arithmetical series, chuỗi số học, arithmetical progression, cấp số cộng,...
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • khối số học, đơn vị số học, bộ số học, đơn vị số học, floating-point arithmetic unit, khối số học dấu phẩy động, high-speed arithmetic unit, khối số học tốc độ cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top